Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 289 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội . - Hà Nội: Thống Kê, 2003 . - 623 tr; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934
  • Chỉ số phân loại DDC: 344.02
  • 2 282 Câu hỏi và giải đáp về chế độ, quyền lợi, nghĩa vụ, của cán bộ, công chức và người lao động.Quy định mới về quản lý, tuyển dụng, thôi việc và chính sách tiền lương, bảo hiểm xã hội. / Tuấn Anh, Thanh Thảo.Biên soạn . - H : Lao động, 2010 . - 527 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01704
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 3 345 câu hỏi giải đáp về quyền lợi nghĩa vụ cán bộ công chức người lao động các vấn đề về lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế. / Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa . - H : Lao động, 2010 . - 526 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03315
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.01
  • 4 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 5 Bảo hiểm Hàng hải / Hồ Thủy Tiên . - H.: Tài chính HN, 2007
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15047
  • 6 Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 45tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • 7 Bảo hiểm hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • 8 Bảo hiểm hàng hải Việt Nam hiện tại và xu hướng phát triển trong tương lai / Nguyễn Tiến Thanh; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 99 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00219
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • 9 Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển ở PTI-thực trạng kinh doanh và những vấn đề cần khắc phục / Kim Thị Hồng Cần, Nguyễn Thục Trang, Đỗ Thùy Dương; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19262
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 10 Bảo hiểm P&I ở Việt Nam / Trần Thị Toán, Nguyễn Thanh Tâm, Hoàng Thúy Nga; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17782
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 11 Bảo hiểm thân tàu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 50tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu và phương hướng nâng cao hiệu quả của bảo hiểm tín dụng xuất khẩu tại Việt Nam / Nguyễn Anh Đức, Hoàng Thị Mai Hoài, Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17190
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc trong việc bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu / Phạm Văn Tân, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.72-75
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Bảo hiểm trong ngoại thương : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế ngoại thương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 368
  • 15 Bảo hiểm và giám định hàng hoá xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội : Tài Chính, 2003 . - 378tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02342, Pd/vt 02343, Pm/vt 04414-Pm/vt 04416
  • Chỉ số phân loại DDC: 368.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004414-16%20-%20Baohiem.pdf
  • 16 Biện pháp đẩy mạnh công tác thu hồi nợ đọng và phát triển đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN trên địa bàn thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2017-2021 / Ngô Thanh Tùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03101
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp giảm nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN tại BHXH quận Hồng Bàng giai đoạn 2021-2025 / Vũ Thị Thư; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04391
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Biện pháp hoàn thiện công tác chi trả chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03106
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp hoàn thiện công tác đào tạo bỗi dưỡng viên chức tại Bảo hiểm Xã hội Tỉnh Hải Dương / Phùng Thị Phương Thảo; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02901
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chi bảo hiểm xã hội tại Bảo hiểm Xã hội thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh / Đỗ Thị Hạnh Nguyên; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03687
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính của bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Ninh / Phan Thị Loan; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03479
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp mở rộng thị trường kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ tại Công ty TNHH MTV Bảo hiểm Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam ( Bảo hiểm Vietinbank) / Nguyễn Văn Thẫm; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02533
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Bảo hiểm PVI Duyên Hải / Đặng Diệu Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03936
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Biện pháp nâng cao công tác quản lý quỹ bảo hiểm xã hội tại bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Ngọc Đoàn; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04715
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhân thọ tại công ty TNHH Manulife (Việt Nam) khu vực Hải Phòng 01 (HP01) / Ngô Thị Như Quỳnh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02028
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh BHNT tại Công ty BHNT Prudetial Việt Nam khu vực Quảng Ninh / Nguyễn Trọng Tú; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03659
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Bảo hiểm MIC Quảng Ninh - Tổng Công ty Bảo hiểm Quân đội / Vũ Thị Hồng Nhung ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03134
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh Bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại Công ty Bảo hiểm Bưu điện Hải Phòng/ Bùi Duy Hùng; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05042
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH BHNT AIA Việt Nam / Phan Ngọc Cẩm Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02378
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ tại công ty Bảo Minh Quang-Quảng Ninh / Nguyễn Tiến Hưng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03521
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
    Tìm thấy 289 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :